Có 2 kết quả:
身为 shēn wéi ㄕㄣ ㄨㄟˊ • 身為 shēn wéi ㄕㄣ ㄨㄟˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in the capacity of
(2) as
(2) as
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in the capacity of
(2) as
(2) as
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0